Draytek
-
Lưới
-
Danh sách
Hiển thị một kết quả duy nhất
- Lưới
- Danh sách
Hiển thị một kết quả duy nhất
-
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
ADSL2/2+ Vigor 2700V _ Vigor 2700V
2.050.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Tên sản phẩm: ADSL2/2+ Vigor 2700V Mã sản phẩm: Vigor 2700V Nhóm: Thiết bị mạng DrayTek Nhà sản xuất: Draytek Bảo hành: 12 tháng Khuyến mãi: N/A Giá: 2.050.000 VNĐ Tiêu chuẩn kĩ thuật
Đặc tính kỹ thuật của Vigor 2700V Giao diện phần cứng ADSL AnnexA : 1 cổng ADSL2+, RJ-11 connector AnnexB : 1 cổng ADSL2+, RJ-45 connector LAN 4 cổng 10/100 Base-Tx Switch, RJ-45 connectors VoIP 2 FXS, RJ-11 ADSL Compatibility ADSL G.dmt ( G.992.1 ) ANSI T1.413 Issue2 ADSL2 G.dmt.bis ( G.992.3 ) ADSL2+ ( G.992.5 ) READSL Up to 24Mbps downstream and 1Mbps upstream Giao thức ATM Multiple Protocol over AAL5 ( RFC 2684 ) PPP over Ethernet and AAL5 ( RFC 2516,2364 ) Up to 8 PVCs PPPoE pass through from LAN / WLAN Transparent Bridge for MPoA VoIP SIPv2 ( RFC3261 ) , RTP / RTCP Six SIP Registrars Jitter buffer ( 125 ms ) Codec Features G.711 A/ µ law G.723.1 G.726 G.729 A/B VAD / CNG G.168 Line Echo-Cancellation FAX / Modem Support G.711 Pass-through T.38 for FAX Supplemental Services Call Hold / Retrieve Call transfer Call Forwarding ( Always, Busy, No Answer ) DND ( Do Not Disturb ) Hotline PSTN loop-through Tường lửa IM/P2P Blocking Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirect / Open Port Rule-Based IP Packet Filtering SPI ( Stateful Packet Inspection ) DoS / DDoS protection IP address Anti-Spoofing Logging via syslog Quản lý băng thông Guarantee bandwidth for VoIP Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên Support of DiffServ codepoint classifying Virtual Private Network Up to 2 VPN tunnels DHCP over IPSec Protocol PPTP IPSec L2TP L2TP over IPSec Encryption AES MPPE DES / 3DES Authentication MD5 SHA-1 IKE authentication Pre-shared key Digital signature ( X.509 ) LAN to LAN and Teleworker to LAN Dead Peer detection VPN Pass-through Network Features DHCP client / relay / server Dynamic DNS SNTP client Call scheduling RADIUS client DNS cache / proxy UPnP Port-based VLAN IGMPv2 proxy / snooping Routing Support RIPv2 Static Route Content Filtering URL key word blocking Java applet , cookies , Active X , compressed , executable , multimedia file blocking Time schedule control Web Content Filter Management Web-based user interface ( HTTP / HTTPS ) Quick Start Wizard CLI ( Command Line Interface, Telnet / SSH* ) Administration access control Configuration backup / restore Build-in diagnostic function Firmware upgrade via TFTP / FTP Syslog SNMP management MIB-II Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 10 Watt Dimension L220 * W160 * H36 ( mm ) Power DC 12V ~ 15V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
ADSL2/2+ Vigor 2820 _ Vigor 2820
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Mã này đã OFF hàng.
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2820 Giao diện phần cứng ADSL 1 cổng ADSL2+, RJ-11 connector ( cho chuẩn AnnexA ) 1 cổng ADSL2+, RJ-45 connector ( cho chuẩn AnnexB ) LAN 3 cổng 10/100 Base-Tx và 1 cổng 1000 Base-TX Switch, RJ-45 connectors WAN 1 cổng 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector USB 1 cổng USB Host 2.0 ( USB Printer / 3G USB Modem) Dual WAN Tính năng thiết lập chính sách cân bằng tải (chiều ra-Outbound) Khả năng thiết lập băng thông theo yêu cầu: BoD (Bandwidth On Demand) Kết nối dự phòng, bất kỳ WAN nào gặp sự cố đều không gián đoạn công việc ADSL Compliant ( DSL ) ANSI T1.413 Issue2 ITU-T G.992.1 G.dmt ITU-T G.992.2 G.lite ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis ITU-T G.992.5 ADSL2+ Annex L ( READSL ) Annex M * ATM Protocol RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5 RFC-2516 PPP over Ethernet RFC-2364 PPP over AAL5 PPPoE Pass Through LAN PPPoE / PPPoA Relay Hỗ trợ chuyển đổi sang cơ chế Bridge, cho phép quay PPPoE từ Router khác hoặc PC VPN VPN Server với 32 kênh đồng thời Protocol : PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec Encryption : MPPE and Hardware-based AES / DES / 3DES Authentication : Hardware-based MD5, SHA-1 IKE Authentication : Pare-shared Key and Digital Signature ( X.509 ) Kết nối LAN-to-LAN hoặc Teleworker-to-LAN DHCP over IPSec NAT-Traversal Dead Peer Detection VPN Pass-through Tường lửa Chính sách tường lửa Quản lý bảo mật CSM (Content Security Management) cho ứng dụng IM/P2P và lọc nội dung URL/Web Multi-NAT / DMZ Host / Port-redirection / Open Port Chức năng phòng chống xâm nhập SPI (Stateful Packet Inspection – Flow Track) Ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ: DoS / DDoS Prevention Ngăn chặn giả mạo địa chỉ: IP address Anti-spoofing Ghi nhận quá trình truy cập thông qua E-Mail Alert & Syslog Tính năng gán IP cố định theo địa chỉ MAC. Quản lý băng thông QoS Thiết lập tỉ lệ băng thông theo ý muốn Phân loại DiffServ Code Point Có 4 cấp độ ưu tiên cho mỗi chiều Inbound / Outbound Vay mượn băng thông khi cần. Giới hạn Băng thông (Bandwidth) và Phiên (Session) cho từng máy. WAN Protocol ( WAN2 ) DHCP Client Static IP PPPoE PPTP BPA L2TP* Tính năng DNS Cache / Proxy DHCP Client / Relay / Server IGMP Proxy Dynamic DNS NTP Client Call Scheduling RADIUS Client UPnP Routing Protocol Static Routing RIP V2 Quản trị Quản lý bằng giao diện web (giao thức HTTP / HTTPS) Trình thuật sỹ hỗ trợ cấu hình nhanh từng bước. Quản lý bằng giao diện dòng lệnh: CLI (Command Line Interface , Telnet / SSH) Quản lý truy cập Router: Administration Access Control Lưu trữ và phục hồi cấu hình: Configuration Backup / Restore Công cụ chuẩn đoán đường truyền, bảng cấp phát DHCP, ARP Cache, bảng định tuyến… Cập nhật Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069 Giám sát mạng với phần mềm Syslog đi kèm thiết bị SNMP Management MIB-II TR-069 TR-104* Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 10 Watt Dimension L241 * W165 * H44 ( mm ) Power DC 12V ~ 15V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
ADSL2/2+ Vigor 2820n _ Vigor 2820n
4.450.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2820n Giao diện phần cứng ADSL 1 cổng ADSL2+, RJ-11 connector ( for AnnexA ) 1 cổng ADSL2+, RJ-45 connector ( for AnnexB ) LAN 3 cổng 10/100 Base-Tx and 1 port 1000 Base-TX Switch, RJ-45 connectors WAN 1 cổng 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector WLAN IEEE802.11n USB 1 cổng USB Host 2.0 ( USB Printer / 3.5G USB Modem) Dual WAN Outbound Policy-based Load-balance BoD ( Bandwidth On Demand ) WAN Connection Fail-over ADSL Compliant ( DSL ) ANSI T1.413 Issue2 ITU-T G.992.1 G.dmt ITU-T G.992.2 G.lite ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis ITU-T G.992.5 ADSL2+ Annex L ( READSL ) Annex M * Giao thức ATM RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5 RFC-2516 PPP over Ethernet RFC-2364 PPP over AAL5 PPPoE Pass Through LAN / WLAN PPPoE / PPPoA Relay Transparent Bridge for MPoA Wireless Access Point IEEE802.11n Compliant ( Draft 2.0 ) Wireless Client List Wireless LAN Isolation 64 / 128 bit WEP WPA / WPA2 Hidden SSID Mac Address Access Control Access Point Discovery Multiple SSID Wireless Rate-control WMM ( Wi-Fi Multimedia ) WDS ( Wireless Distribution System ) 802.1X Authentication * VPN Hỗ trợ 32 kênh VPN Giao thức: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec Mã hóa : MPPE and Hardware-based AES / DES / 3DES Chứng thực : Hardware-based MD5, SHA-1 Chứng thực IKE: Pare-shared Key and Digital Signature ( X.509 ) LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN DHCP over IPSec NAT-Traversal ( NAT-T ) Dead Peer Detection ( DPD ) VPN Pass-through Tường lửa Policy-based Firewall CSM ( Content Security Management ) for IM / P2P Application and URL / Web Content Filter Multi-NAT / DMZ Host / Port-redirection / Open Port SPI ( Stateful Packet Inspection ) ( Flow Track ) DoS / DDoS Prevention IP address Anti-spoofing E-Mail Alert and Logging via Syslog IP and MAC Binding Quản lý băng thông QoS Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories DiffServ Code Point Classifying Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên ( Inbound / Outbound ) Vay mượn băng thông Bandwidth / Session Limitation WAN Protocol ( WAN2 ) DHCP Client Static IP PPPoE PPTP BPA L2TP* Đặc tính mạng DNS Cache / Proxy DHCP Client / Relay / Server IGMP Proxy Dynamic DNS NTP Client Call Scheduling RADIUS Client UPnP Routing Protocol Static Routing RIP V2 Quản trị mạng Giao diện Web ( HTTP / HTTPS ) Quick Start Wizard CLI ( Command Line Interface , Telnet / SSH ) Quản lý kiểm soát truy cập Cấu hình sao lưu / phục hồi Hỗ trợ chức năng dự đoán Nâng cấp Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069 Ghi Log thông qua Syslog SNMP Management MIB-II TR-069 TR-104 * Nhiệt độ Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Độ ẩm 10% ~ 90% ( non-condensing ) Công suất tối đa 10 Watt Kích thước L241 * W165 * H44 ( mm ) Nguồn DC 12V ~ 15V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Cáp mạng Dintek CAT6 UTP
Số lượng: Còn hàngHết hàng
- Cáp mạng CAT.6 UTP Dintek 4-pairs, dài 305m/thùng.
- Khoảng cách làm việc dài nhất: 150 mét.
- 155/622 Mbps 1.2/ 2.4 Gbps ATM
- Sản xuất tại Taiwan.
- Giao hàng miễn phí nội thành HCM
- Giá chưa bao gồm VAT
HOTLINE:
0934 70 50 10 0969 70 50 10
Liên hệ với Kinh Doanh để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
Mr. Lưu: 0966 527 292
Mr. Công: 0911 725 768
-
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
FIBER ROUTER Vigor 2110F
2.650.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2110F Giao diện phần cứng 4 x 10/100M LAN Switch, RJ-45 1 x Fiber, SFF 2 x FXS, RJ-11 (V models) 1 x Line, RJ-11 (V models) 3 x Detachable Antenna (n models) 1 x Factory Reset Button 1 x Wireless On/Off Button (n models) 1 x WPS Button (n models) 1 x USB Host 2.0 (for Printer/3.5G USB Modem/File Sharing*) LAN Port-based VLAN 4-port 10/100 M Ethernet Switch WAN Protocol DHCP Client Static IP PPPoE BPA L2TP * Wireless Access Point IEEE802.11n Draft 2.0 Compliant Wireless Client List Access Point Discovery WDS (Wireless Distribution System) Wireless LAN Isolation Wireless Rate Control 64/128-bit WEP WPA/WPA2 MAC Address Access Control WPS Hidden SSID Multiple SSID WMM (Wi-Fi Multimedia) VPN Hỗ trợ 2 kênh VPN Giao thức : PPP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec Mã hóa : AES, MPPE and DES / 3DES Chứng thực : MD5, SHA-1 Chứng thực IKE : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN DHCP over IPSec Dead Peer Detection (DPD) VPN Pass-through Tường lửa Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port Object-Based Firewall MAC Address Filter SPI (Stateful Packet Inspection) DoS / DDoS Prevention IP Address Anti-spoofing E-mail Alert and Logging via Syslog Bind IP to MAC Address Time Schedule Control CSM IM / P2P Applications Blocking URL Keyword Filter (Whitelist and Blacklist) Web Content Filter Quản lý băng thông QoS Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories DiffServ Code Point Classifying Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên (Inbound/Outbound) Vay mượn băng thông Giới hạn Bandwidth / Session Đặc tính mạng IGMP Proxy / Snooping DHCP Client / Relay / Server Dynamic DNS NTP Client Call Schedulinig RADIUS Client DNS Cache / Proxy UPnP Routing Protocol Static Routing RIP V2 USB Printer Sharing File System* Support FAT32/FAT16 File System * Support FTP Function for File Sharing * Support samba for Windows File Sharing * Quản trị mạng Giao diện Web (HTTP / HTTPS) Quick Start Wizard CLI (Command Line Interface, Telnet / SSH) Administration Access Control Cấu hình sao lưu / phục hồi Hỗ trợ chức năng dự đoán Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP/WUI/TR-069 Logging via Syslog SNMP Management MIB-II Management Session Timeout TR-069 2 Level Management Nhiệt độ Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Độ ẩm 10% ~ 90% (non-condensing) Công suất tối đa 10 Watt Kích thước L216.4 * W147.8 * H53.5 (mm) Nguồn DC 12V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
FIBER ROUTER Vigor 2110FV _ Vigor 2110FV
2.900.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2110FV Giao diện phần cứng 4 x 10/100M LAN Switch, RJ-45 1 x Fiber, SFF 2 x FXS, RJ-11 (V models) 1 x Line, RJ-11 (V models) 3 x Detachable Antenna (n models) 1 x Factory Reset Button 1 x Wireless On/Off Button (n models) 1 x WPS Button (n models) 1 x USB Host 2.0 (for Printer/3.5G USB Modem/File Sharing*) LAN Port-based VLAN 4-port 10/100 M Ethernet Switch WAN Protocol DHCP Client Static IP PPPoE BPA L2TP * Wireless Access Point IEEE802.11n Draft 2.0 Compliant Wireless Client List Access Point Discovery WDS (Wireless Distribution System) Wireless LAN Isolation Wireless Rate Control 64/128-bit WEP WPA/WPA2 MAC Address Access Control WPS Hidden SSID Multiple SSID WMM (Wi-Fi Multimedia) VPN Up to 2 VPN Tunnels Protocol : PPP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec Encryption : AES, MPPE and DES / 3DES Authentication : MD5, SHA-1 IKE Authentication : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN DHCP over IPSec Dead Peer Detection (DPD) VPN Pass-through Tường lửa Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port Object-Based Firewall MAC Address Filter SPI (Stateful Packet Inspection) DoS / DDoS Prevention IP Address Anti-spoofing E-mail Alert and Logging via Syslog Bind IP to MAC Address Time Schedule Control CSM IM / P2P Applications Blocking URL Keyword Filter (Whitelist and Blacklist) Web Content Filter Quản lý băng thông QoS Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories DiffServ Code Point Classifying 4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) Bandwidth Borrowed Bandwidth / Session Limitation Đặc tính mạng IGMP Proxy / Snooping DHCP Client / Relay / Server Dynamic DNS NTP Client Call Schedulinig RADIUS Client DNS Cache / Proxy UPnP Routing Protocol Static Routing RIP V2 USB Printer Sharing File System* Support FAT32/FAT16 File System * Support FTP Function for File Sharing * Support samba for Windows File Sharing * Quản trị mạng Web-based User Interface (HTTP / HTTPS) Quick Start Wizard CLI (Command Line Interface, Telnet / SSH) Administration Access Control Configuration Backup / Restroe Built-in Diagnostic Function Firmware Upgrade via TFTP/FTP/WUI/TR-069 Logging via Syslog SNMP Management MIB-II Management Session Timeout TR-069 2 Level Management Nhiệt độ Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Độ ẩm 10% ~ 90% (non-condensing) Công suất tối đa 10 Watt Kích thước L216.4 * W147.8 * H53.5 (mm) Nguồn DC 12V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Ống ruột gà trần cấu tạo interlock
109.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
– Độ chịu lực đè cao.
– Độ bền kéo cao.
– Cấu tạo interlock.
– Mã KS có lõi là inox nên chống ăn mòn cao.
– Mã KF có lõi là thép dãi mạ kẽm nhúng nóng.
– Sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản.
– Giao hàng miễn phí nội thành HCM
– Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT
HOTLINE:
0934 70 50 10 0969 70 50 10
Liên hệ với Kinh Doanh để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
Mr. Lưu: 0966 527 292
Mr. Chương: 0911 725 768
-
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router BroadBand Vigor 2910G _ Vigor 2910G
2.550.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2910G Giao tiếp phần cứng LAN Tối đa 4-cổng 10/100 Base-TX Switch WAN Tối đa 2-cổng 10/100 Base-TX Ethernet WLAN IEEE802.11b/g với Super G™ Máy in 1-cổng USB cho kết nối máy in USB Dual-WAN Cân bằng tải chiều ra dựa trên chính sách BoD (Bandwidth on Demand) : Băng thông theo yêu cầu Vượt qua lỗi kết nối WAN Trạm không dây Tuân theo chuẩn IEEE802.11b/g Super G™ 108Mbps Bảo mật 64/128 bit WEP WPA / WPA2 802.1X Danh sách người dùng không dây Dò tìm trạm truy cập SSID ẩn WDS (Wireless Distribution System) : Hệ thống không dây phân tán Cách ly LAN không dây Kiểm soát tốc độ trạm không dây Kiểm soát truy cập bằng địa chỉ MAC VLAN trong mạng không dây Giao thức WAN DHCP Client IP tĩnh PPPoE PPTP BPA L2TP * Tường lửa CSM (Content Security Management : quản trị an toàn nội dung) cho ứng dụng IM/P2P Multi-NAT, máy chủ DMZ, Port-Redirection/Open Port Lọc gói tin IP thông qua chính sách Chống lại DoS/DDoS Phòng chống mạo danh địa chỉ IP Thông báo bằng E-Mail và ghi log thông qua Syslog Gán IP cho địa chỉ MAC VPN 32 kênh VPN Giao thức PPTP , IPSec , L2TP, L2TP over IPSec Mã hóa MPPE AES Hardware-Based DES/3DES DHCP trên IPSec Xác thực IKE: Khóa chia xẻ và chữ ký điện tử (X.509) NAT-Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD): Phát hiện đường không hoạt động VPN Pass-Through từ LAN đến LAN từ người dùng từ xa đến LAN Quản lý băng thông Đảm bảo băng thông dựa trên lớp bởi những danh mục lưu thông được khai báo từ người dùng Phân loại theo DiffServ Code Point 4-cấp ưu tiên cho mỗi chiều (vào/ra) Mượn băng thông Giới hạn băng thông hay phiên Quản trị mạng Giao diện Web (HTTP/HTTPS) Quick Start Wizard Giao diện dòng lệnh / Telnet/SSH* Kiểm soát truy cập quyền quản trị Sao lưu hay phục hồi cấu hình Có sẵn chức năng chẩn đoán Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP Ghi log thông qua Syslog Quản lý SNMP với MIB-II Lọc nội dung Khóa từ khóa trên URL (danh sách trắng và danh sách đen) Khóa Java Applet, Cookies, Active X, tập tin nén / thi hành / đa phương tiện Lọc nội dung Web (SurfControl) Kiểm soát thời gian lập lịch Đặc điểm mạng DHCP Client/Relay/Server Dynamic DNS NTP Client Call Scheduling RADIUS Client DNS Cache/Proxy UPnP Prot-Based VLAN Có thể cấu hình WAN2 Giao thức định tuyến Định tuyến tĩnh RIP V2 Công suất tối đa 10 Watt Kích thước L220 * W160 * H36 ( mm ) Nguồn điện DC 12V ~ 15V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 2130 _ Vigor 2130
2.800.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Interface of Vigor 2130 Hardware Interface 4 x 10/100/1000 base-Tx LAN Switch , RJ-45 1 x 10/10/1000 based-Tx WAN Port, RJ-45 2 x USB Host 2.0 1 x Factory Reset Button Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 10 Watt Dimension L216.4 * W147.8 * H53.5 ( mm ) Power DC 12V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 2130Fv _ Vigor 2130Fv
3.250.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Interface of Vigor2130Fv Hardware Interface 4 x 10/100/1000 base-Tx LAN Switch , RJ-45 1 x 10/10/1000 based-Tx WAN Port, RJ-45 2 x USB Host 2.0 1 x Factory Reset Button Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 10 Watt Dimension L216.4 * W147.8 * H53.5 ( mm ) Power DC 12V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 2710ne _ Vigor 2710ne
1.950.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Tiêu chuẩn kĩ thuật
– Vigor 2710ne được bổ sung khả năng phát sóng Wi-Fi qua một 01 anten cố định.
– Thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi chuẩn 802.11b/g/n cùng đầy đủ các chế độ bảo mật không dây WPA2/WPA/WEP.
– Vigor 2710ne cũng hỗ trợ tính năng WPS – thiết lập nhanh bảo mật Wi-Fi – bằng một nút nhấn WPS ở mặt hông thiết bị.
– Ngoài cổng giao tiếp ADSL, thiết bị còn có 4 cổng mạng 10/100Mbps, 1 cổng nguồn 12V 1,5A, 1 nút tắt/mở nguồn và 1 nút reset.
– Vigor 2710ne bố trí các đèn tín hiệu nằm ở mặt hông trông rất trang nhã.
– Thử nghiệm tốc độ truy cập Wi-Fi chuẩn 802.11n của Vigor 2710ne với USB adapter Vigor N61, ở khoảng cách 2 mét tốc độ tải lên/xuống đạt 25,58/16,81Mbps (WPA), 30,80/23,37Mbps (WPA2).
– Ở khoảng cách 10 mét, tốc độ tải lên/tải xuống đạt 24,45/16,01Mbps (WPA), 32,38/22,68Mbps (WPA2).
– Kết quả cho thấy Vigor 2710ne cho tốc độ kết nối ổn định ở cả khoảng cách 2 mét lẫn 10 mét. -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 2920FV _ Vigor 2920FV
3.550.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor 2920FV Hardware Interface 4 x 10/1000Based-Tx LAN Switch, RJ-45 1 x 10/100Based-Tx WAN1 Port, RJ-45 1 x 10/1000Based-Tx WAN2 Port, RJ-45 1 x Factory Reset Button 1 x USB Host 2.0 (for Printer / 3.5G USB Modem) Dual-WAN (Ethernet / 3.5G) Outbound Policy-Based Load-Balance BoD (Bandwidth on Demand) WAN Connection Fail-over WAN Protocol DHCP Client Static IP PPPoE PPTP BPA L2TP VPN Up to 32 VPN Tunnels Protocol: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec Encryption: MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES Authentication: Hardware-based MD5, SHA-1 IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN DHCP over IPSec NAT-Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) VPN Pass-through Firewall Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port Object-based Firewall MAC Address Filter SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) DoS / DDoS Prevention IP Address Anti-spoofing E-mail Alert and Logging via Syslog Bind IP to MAC Address Time Schedule Control USB 3.5G USB Modem as 2ndWAN Printer Sharing File System : Support FAT32 / FAT16 File System * File System : Support FTP Function for File Sharing * File System : Support Samba for Windows File Sharing * Bandwidth Management Class-Based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories DiffServ Code Point Classifying 4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) Bandwidth Borrowed Bandwidth/Session Limitation Layer-2 (802.1p) and Layer-3 (TOS / DSCP) QoS Mapping * Network Management Web-Based User Interface (HTTP/HTTPS) Quick Start Wizard CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) Administration Access Control Configuration Backup/Restore Built-in Diagnostic Function Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 Logging via Syslog SNMP Management with MIB-II Management Session Time Out 2-level management (Admin/User Mode) TR-069 Management TR-104 Management Content Security Management IM/P2P Applications Blocking URL Keyword Filter (Whitelist and Blacklist) GlobalView Web Content Filter (Powered by ) * Network Features DHCP Client/Relay/Server IGMP Proxy Dynamic DNS NTP Client Call Scheduling RADIUS Client DNS Cache/Proxy UPnP 30 Sessions Port-Based VLAN Packet Forwarding Acceleration Routing Protocol Static Routing RIP V2 Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 10 Watt Dimension L240.96 * W165.07 * H43.96 ( mm ) Power DC 15V / 1.34A -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 2920FVN _ Vigor 2920FVN Draytek
3.950.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2920FVn Giao diện LAN 4-cổng RJ45 10/100/1000 Base-TX WAN •1-SFP quang 100Mbps, Single hoặc Dual fiber, với đầu nối SC cho Single và LC cho Dual Fiber .1-Cổng RJ45 10/100/1000 Base-T
1-cổng USB 2.0(cho máy in hoặc USB 3.5G Modem) 1 nút Factory Reset 3- anten wireless 2 port FXS, RJ11 1 nút wireless on/off/WPS Đèn LED trạng thái ACT WLAN DoS USB WAN1 WAN2 Phone1 Phone2 CSM Link Data Tính năng USB Kết nối đến máy in (Printer Server), USB Disk (FTP Server), Modem HSDPA 3G (Loadbalance hoặc dự phòng) WAN protocol PPPoE/ DHCP Client/ PPTP/ Static IP/ L2TP/BPA WAN 802.1q VLAN 802.1q trên WAN Port, 8 VLAN ID Groups cho 2 WAN Hỗ trợ IEEE 802.3 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-TX/FX IEEE 802.1p Priority IEEE 802.1Q Tag/Untag VLAN (cho WAN) IEEE 802.1Q Tag/Untag VLAN (cho WAN) NAT RIP2 Wireless Wireless chuẩn IEEE802.11 b/g/n Hỗ trợ 4 SSID đồng thời cho máy tính. Điều khiển việc truy cập Wireless Client dựa trên SSID Cô lập giữa các máy tính trong cùng một SSID Cô lập giữa các máy tính Wireless với remote dial-in và LAN to LAN VPN Cô lập các máy tính wireless với mạng LAN Điều khiển tốc độ Up/Down của wireless trên từng SSID Thể hiện danh sách Wireless Client. Mã hóa 64/128-bit WEP/WPA/WPA2 802.1x chứng thực Radius server. Hỗ trợ lọc MAC address trên từng SSID. Ẩn SSID Cho phép Wireless Client tự động kết nối đến Access Point (WPS) WDS: Bidge mode/ Repeater mode/ AP mode đồng thời. AP Discovery. Lập lịch tắt bật wireless. WMM (Wi-Fi Multimedia) cho phép các dịch vụ như IPTV, Video conference …kết nối thông qua Wireless
Voip 2 cổng VoIP dạng FXS – nối trực tiếp 2 điện thoại bàn hoặc ngõ trung kế C/O của Tổng đài PBX Giao thức : SIPv2 (RFC-3261) / RTP / RTCP Mỗi port VoIP sử dụng được tới 12 SIP server nhà cung cấp dịch vụ VoIP Lọc tiếng dội đường dây G.168 Automatic Gain Control Cung cấp SRTP/ZRTP cho bảo mật cuộc gọi Bộ đệm (180ms) Đặc tính CODEC: • G.711 A/µ Law
• G.723.1
• G.726
• G.729 A / B
• VAD / CNG
• iLBC *
Cung cấp tone mời gọi DTMF, Dial, Busy, Ring Back, Call Progress In Band Out Band (RFC-2833) SIP Info Dịch vụ bổ sung: Giữ/nhận cuộc gọi
•Đợi cuộc gọi
•Chuyển cuộc gọi
•Chuyển tiếp cuộc gọi (luôn luôn, bận và không trả lời)
•DND (Do not Disturb): từ chối cuộc gọi
• MWI (Message Waiting Indicator) (RFC-3842)
•Hotline
Dial Plan : •Phone Book
•Digit Map
Tính năng VPN VPN Pass-through VPN server:
•Hỗ trợ 2 kênh•Kết nối: Teleworker-to-LAN, LAN-to-LAN
•Giao thức: PPTP/ L2TP/ IPSec/ L2TP over IPSec
•DHCP over IPSec•GRE over IPSec
•Mã hóa AES, AES, MPPE
•Mã hóa cứng: DES/ 3DES (56/128 bits)
•Xác thực: MD5. SHA-1; Xác thực IKE: Pre-shared Key
• X.509 chứng thực thông qua CA•NAT-Traversal (NAT-T)
•Dead Peer Detection (DPD)
•Cho phép Netbios, Multicast đi qua VPN
•Cho phép gán IP tĩnh cho Client khi kết nối Teleworker-to-LAN
•VPN Backup cho kết nối LAN to LAN
Tính năng mạng Throughput WAN1/WAN2 là 95/150Mbps downstream/upstream Support NAT-T, Multi-NAT, Auto NAT Loopback, DMZ, Port Redirection, Open Ports, Pass-through (VPN, VoIP, NetMeeting, MSN Messenger, ICQ, Quake, …ect) Hỗ trợ 8 IP Alias / NAT Pool trên mỗi WAN Hỗ trợ cùng lúc IP for Route/ IP for NAT trên cổng LAN Hỗ trợ Triple Play, VLAN Tag/Untag. Cùng lúc truy cập được các dịch vụ IPTV, Data, VoIP trên cùng 1 đường truyền. Bridge các dịch vụ từ Internet hay VLAN từ WAN xuống port LAN SIP ALG (hỗ trợ các thiết bị VoIP nằm sau NAT) Dynamic DNS (tích hợp 13 nhà cung cấp DDNS) IP routing: RIP2, and static routing RFC2684 (RFC1483) Routed PPPoE client DHCP client, server & relay (RFC2131) DNS cache and proxy Multihoming (IP Aliasing) Dynamic DNS SNTP client Lập lịch (scheduling) RADIUS client UpnP Bind IP to MAC Address IP Multicast IGMP proxy/snooping Wake-On-Lan, khởi động máy tính từ xa qua mạng Internet MAC Aging (giới hạn thời gian lưu giữ MAC address trong Cache) Thêm/ xóa MAC address trong ARP Table IP ARP Accept (chấp nhận MAC address không hợp lệ trong chế độ Static or DHCP on WAN) Điều chỉnh tốc độ trên từng cổng LAN (10,100 half/full duplex) Điều chỉnh tốc độ trên từng cổng LAN (10,100 half/full duplex) Port Sniff trên LAN Port Giới hạn số lượng MAC Address được học trong NAT mode Tự động phát hiện những thiết bị bên ngoài kết nối đến. Quản lý băng thông Người dùng có thể định nghĩa lưu lượng theo từng dịch vụ (Class-base bandwidth guarantee) Rule-based classification (IP/Port/DiffServ Code Point) 4 cấp độ ưu tiên cho cả 2 chiều (Inbound / outbound) Mượn băng thông của các dịch vụ khác (Bandwidth borrowed). Giới hạn băng thông và Session cho từng IP trong mạng DiffServ Code Point Classifying IEEE 802.1p prioritization Show session/ Data Flow Monitor (giúp admin xác định máy tính bị nhiễm virus, hay những lý do khác làm mạng hoạt động chậm, treo) Hardware Acceleration (tăng tốc phần cứng) Tường lửa CSM (Content Security Management) for IM/P2P Application • IM Blocking:MSN/YahooIM/AIM/ICQ/QQ/iChat/Jabber/Google Talk/GoogleChat/WebIM
• VoIP: Skype/SIP/Gizmo
• P2P blocking: SoulSeek / eDonkey / FastTrack / OpenFT / Gnutella / OpenNap / BitTorrent / Winny
RIP blocking Stateful Packet Inspection Policy-Based IP Packet Filter IP Address Anti-Spoofing IP Address Anti-Spoofing DoS/ DDoS Protection User-configurable IP packet filtering. URL filtering Time Scheduler (parental control) DMZ/IP VPN pass-through User Management: quản lý việc truy nhập internet của người dùng Lọc nội dung Khóa URL với dãy loại trừ, Black List/White List Khóa theo từ khóa Java / ActiveX/ Cookies/Zip/EX E Blocking Khóa các file thực thi/ file nén/ file Multimedia Lập thời gian khóa Lọc Web với CSM Quản lý • Giao diện cấu hình (HTTP / HTTPS / SSH); giao diện dòng lệnh (Telnet); giới hạn truy cập (Access Controll List); Sao lưu và phục hồi từ file cấu hình, tích hợp tính năng chuẩn đoán; Cập nhật Firmware thông qua FTP; cấu hình nhanh; ghi log thông qua phần mềm Syslog; quản lý SNMP MIB-II. TR-069; TR-104; Radius Client • Login Admin và User với 2 cấp độ quản lý
Môi trường •Using 0oC ~45oC, humit 5%~95% •Store -20oC ~+85oC, humit 5%~95%
Kích thước L22.0*W16.0*H3.6 (cm Nguồn điện AC 115V ~ 230V, DC 12 – 15V, Max: power: 10 Watt Bảo hành CPE được bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao trang thiết bị -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 2960 _ Vigor 2960
7.250.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Hardware Interface of Vigor2960 Hardware Interface 2 x 10/100/1000Based-Tx WAN1 Port, RJ-45 1 x Factory Reset Button 2 x USB Host 2.0 (for Printer / 3.5G USB Modem) Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 19 Watt Dimension L273 * W176 * H46 ( mm ) Power AC100-240V/ 1.0A -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor 3200 _ Vigor 3200
6.250.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Technical Specifications of Vigor3200 Hardware Interface 4 x 1000Base-TX WAN, RJ-45 1 x 100Base-TX DMZ Port, RJ-45 1 x 1000Base-TX LAN Port, RJ-45 1 x Factory Reset Button 1 x USB Host 2.0 (for Printer /3.5G USB Modem) Multi-WAN (Ethernet / 3.5G) Outbound Policy-Based Load-Balance WAN Connection Fail-over WAN Protocol DHCP Client Static IP PPPoE PPTP BPA L2TP VPN Up to 64 VPN Tunnels Protocol: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec Encryption: MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES Authentication: Hardware-based MD5, SHA-1 IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN DHCP over IPSec NAT-Traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) VPN Pass-through VPN Wizard SSL VPN * Firewall Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port Object-based Firewall MAC Address Filter SPI (Stateful Packet Inspection) DoS / DDoS Prevention IP Address Anti-spoofing E-mail Alert and Logging via Syslog Bind IP to MAC Address Time Schedule Control USB 3.5G USB Modem as 5th WAN Printer Sharing File System : Support FAT32 / FAT16 File System File System : Support FTP Function for File Sharing Bandwidth Management Guarantee Bandwidth for VoIP Class-Based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories DiffServ Code Point Classifying 4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) Bandwidth Borrowed Bandwidth/Session Limitation Layer-2 (802.1p) and Layer-3 (TOS / DSCP) QoS Mapping Network Management Web-Based User Interface (HTTP/HTTPS) Quick Start Wizard CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) Administration Access Control Configuration Backup/Restore Built-in Diagnostic Function Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 Logging via Syslog SNMP Management with MIB-II Management Session Time Out 2-level management (Admin/User Mode) TR-069 Management Content Security Management IM/P2P Application V3 (APP Enforcement) URL Keyword Blocking (White List and Black List) Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Excepting Subnets Time Schedule Control GlobalView Web Content Filter (Powered by ) Network Features DHCP Client/Relay/Server DHCP Option IGMP V2 Dynamic DNS NTP Client Call Scheduling RADIUS Client DNS Cache/Proxy UPnP 30 Sessions Packet Forwarding Acceleration Multi Subnet LAN VLAN Tagging (802.1q) on WAN Routing Protocol Static Routing RIP V2 Declaration of Conformity Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% ( non-condensing ) Max. Power 10 Watt Dimension L240.96 * W165.07 * H43.96 ( mm ) Power DC 15V / 1.34A -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor Fly 200F _ Fly 200F draytek
Miễn phí!Số lượng: Còn hàngHết hàng
Tên sản phẩm: Router Vigor Fly 200F Mã sản phẩm: Fly 200F Nhóm: Thiết bị mạng DrayTek Nhà sản xuất: Nhật Bảo hành: 24 Tháng Khuyến mãi: N/A Giá: 2.900.000 VNĐ Tiêu chuẩn kĩ thuật
Draytek Vigor Fly 200F
• 1 cổng Quang,
• 4 cổng LAN 10/100 Mbps với kết nối VLAN
• VPN Pass-through (IPSec/PPTP/L2TP)
• Cổng USB hỗ trợ kết nối modem 3G HSPDA hoặc Printer server khi kết nối máy in thành máy in mạng, Kết nối Modem 4G WiMAX (WAN dự phòng).
• Tên miền động; multi-NAT; Máy chủ DHCP; DNS cache&proxy
• Bảo vệ tưởng lửa với các tính năng : NAT; DoS& DdoS, DMZ, Lọc theo gói tin
• Thông báo bằng email và ghi nhật ký thông qua phần mềm Syslog
• Gán IP cố định (được cho trước) theo địa chỉ MAC, lọc theo địa chỉ MAC
• Giới hạn băng thông & từng Phiên làm việc cho từng máy tính & tính năng QoS
• Bộ định tuyến không dây, chuẩn 802.11b/g, 2 antenna
• Khả năng chịu tải ≥35 pcrdware Interface 4 x 10/100 Base-Tx , RJ-45 connectors 1 x 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector 2 x Fixed Antennas 1 x USB Host 2.0(for 3.5G/4G WiMAX USB Modem) 1 x Factory Reset Button 1 x Wireless On/Off/WPS Button WAN Protocol DHCP Client Static IP PPPoE PPTP 3.5G/4G WiMAX Firewall DMZ Host, Port-redirection and Open Port ACL MAC Address Filter SPI(Stateful Packet Inspection) Dos/DDos Prevention IP Address Anti-spoofing E-mail Alert and Logging via Syslog VPN Pass-through(IPSec/PPTP/L2TP) Network Feature DHCP Server DHCP Option Dynamic DNS NTP Client UPnP IGMP Proxy V2 DNS Cache/Proxy Static Routing Network Management Web-based User Interface (HTTP / HTTPS) Quick Start Wizard CLI (Command Line Interface , Telnet) Configuration Backup / Restore Built-in Diagnostic Function Firmware Upgrade via WUI Administration Access Control Logging via Syslog Management Session Time Out 2-level User Name Management(Admin/User) USB 3.5G Back-up WiMAX Back-up Wireless AP IEEE802.11 b/g/n Compliant Wireless Client List 64/128-bit WEP WPA/WPA2 Hidden SSID WPS Multiple SSID WMM(Wi-Fi Multimedia)* Temperature Operating : 0°C ~ 45°C Storage : -25°C ~ 70°C Humidity 10% ~ 90% (non-condensing) Max. Power 7.2 Watt MAX Dimension W112 * H132 * D41 (mm) Power DC 12V ~ 15V -
Đã thêm sản phẩm Xem yêu thíchSản phẩm đã có trong mục yêu thích Xem yêu thích
Router Vigor2104 _ Vigor2104
600.000₫Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2104 Giao tiếp phần cứng LAN 4-cổng 10/100 Base-TX Switch WAN 1 cổng 10/100M Base-TX với đầu RJ-45 Giao thức WAN PPPoE DHCP PPTP IP tĩnh NAT Multi-NAT DMZ Cổng chuyển hướng Cổng mở Thông qua (VPN, VoIP, Netmeeting MSN Messager, ICQ, Quake) Khả năng tường lửa Kiểm soát truy cập Lọc gói tin IP thông qua chính sách Stateful Packet Inspection Ngăn ngừa tấn công từ chối dịch vụ Hỗ trợ Routing RIPV2 Cấu hìn Static Route Tính năng DHCP Server/Relay Tên miền động Lập kế hoạch cuộc gọi Quản trị Giao diện Web Hỗ trợ truy cập từ xa Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP Có sẵn chức năng chuẩn đoán Quick Start Wizard Ghi Log thông qua SysLog Công suất tối đa 13.5 Watt Kích thước L19 * W11 * H3 (cm) Nguồn điện AC 9V