Fujikura 70S
1. Đặc điểm nổi bật Fujikura 70S:
– Mày hàn cáp quang nhanh nhất trên thế giới với nắp chắn gió và buồng gia nhiệt được cơ giới hóa
– Thời gian hàn sợi: 7 Giây
– Thời gian gia nhiệt: 14 giây
– Tuổi thọ điện cực máy hàn cáp quang lên đến 3000 lần hàn
– Hàn nối sợi quang nhanh chóng với chỉ 4 thao tác
– Màn hình 4.73″ độ phân giải cao với độ phóng đại của cameras lên tới 320X
– Tùy chỉnh chế độ tự động hoặc bằng tay trong menu cài đặt
– Pin Li-Ion dung lượng cao với 200 chu kỳ hàn và gia nhiệt liên tục
– Máy hàn cáp quang đầu tiên trên thế giới có khả năng chống rơi từ cả 6 hướng với viền cao su siêu bền
– Tính năng bảo vệ cao cấp chống bụi và chống nước mưa
– Valy đựng máy có thiết kế vô cùng sáng tạo, tích hợp bàn làm việc tại chỗ
– Video hướng dẫn vận hành và xử lý sự cố tích hợp trong phần mềm của máy
– Chiều dài sợi quang yêu cầu chỉ 5mm, nâng cao tính linh hoạt trong thi công
2. Thông số kỹ thuật máy hàn cáp quang Fujikura 70S
Sợi quang |
Single / SMF (G.652/657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655) |
Đường kính lớp vỏ phản xạ |
80-150um |
Chiều dài sợi quang |
5mm to 16mm with sheath clamp |
Chế độ hàn / gia nhiệt |
Tông cộng 100 chế độ hàn / 30 chế độ gia nhiệt |
Suy hao điểm hàn |
0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DSF) and 0.04dB (NZDS) Measured by cut-back method relevant to ITU-T and IEC standards. |
Thời gian hàn / gia nhiệt |
Trung bình 7 giây với cáp SM / Trung bình 14 giây với ống co nhiệt FP-03 (60mm) |
Bộ nhớ lưu trữ |
2000 mối hàn gần nhất |
Chế độ hiển thị / phóng đại |
2 chiều CMOS camera với màn hình 4.73” color LCD. X / Y (320X magnification), or both X and Y simultaneously (200X magnification) |
Lực kéo căng |
1.96 to 2.25N |
60mm, 40mm and Fujikura micro sleeves |
|
Dung lượng pin |
Trung bình 200 chu kỳ hàn và gia nhiệt với pin BTR-09 |
Tuổi thọ điện cực |
3000 lần hàn |
Kích thước / trọng lượng |
146W x 159D x 150H (mm) / 2.7kg (including battery) |
Điều kiện hoạt động |
Altitude : 0 to 5,000m above sea level, Wind : 15m/sec Temperature : -10 to 50deg C, Humidity : 0 to 95%RH, non-dew |
Khả năng bảo vệ |
Shock : 76cm (30inch) all surface drop Dust : Exposure to dust (0.1 to 500µm dia Alumina Silicate), IP5X Rain : H=10mm/hr for 10min, IPX2 |
Tính năng khác |
PC software upgrade / data management |
Terminals |
USB 2.0 (Mini-B type) connector for PC communication. 6-pin Mini-DIN connector for HJS-02 or HJS-03 power supply. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.