Draytek
12 tháng
6.250.000₫
Mã sản phẩm: #Vigor 3200
Số lượng: Còn hàng
Technical Specifications of Vigor3200 | ||
Hardware Interface | 4 x 1000Base-TX WAN, RJ-45 | |
1 x 100Base-TX DMZ Port, RJ-45 | ||
1 x 1000Base-TX LAN Port, RJ-45 | ||
1 x Factory Reset Button | ||
1 x USB Host 2.0 (for Printer /3.5G USB Modem) | ||
Multi-WAN (Ethernet / 3.5G) | Outbound Policy-Based Load-Balance | |
WAN Connection Fail-over | ||
WAN Protocol | DHCP Client | |
Static IP | ||
PPPoE | ||
PPTP | ||
BPA | ||
L2TP | ||
VPN | Up to 64 VPN Tunnels | |
Protocol: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | ||
Encryption: MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES | ||
Authentication: Hardware-based MD5, SHA-1 | ||
IKE Authentication: Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | ||
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN | ||
DHCP over IPSec | ||
NAT-Traversal (NAT-T) | ||
Dead Peer Detection (DPD) | ||
VPN Pass-through | ||
VPN Wizard | ||
SSL VPN * | ||
Firewall | Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirection and Open Port | |
Object-based Firewall | ||
MAC Address Filter | ||
SPI (Stateful Packet Inspection) | ||
DoS / DDoS Prevention | ||
IP Address Anti-spoofing | ||
E-mail Alert and Logging via Syslog | ||
Bind IP to MAC Address | ||
Time Schedule Control | ||
USB | 3.5G USB Modem as 5th WAN | |
Printer Sharing | ||
File System : Support FAT32 / FAT16 File System | ||
File System : Support FTP Function for File Sharing | ||
Bandwidth Management | Guarantee Bandwidth for VoIP | |
Class-Based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories | ||
DiffServ Code Point Classifying | ||
4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound) | ||
Bandwidth Borrowed | ||
Bandwidth/Session Limitation | ||
Layer-2 (802.1p) and Layer-3 (TOS / DSCP) QoS Mapping | ||
Network Management | Web-Based User Interface (HTTP/HTTPS) | |
Quick Start Wizard | ||
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) | ||
Administration Access Control | ||
Configuration Backup/Restore | ||
Built-in Diagnostic Function | ||
Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069 | ||
Logging via Syslog | ||
SNMP Management with MIB-II | ||
Management Session Time Out | ||
2-level management (Admin/User Mode) | ||
TR-069 Management | ||
Content Security Management | IM/P2P Application V3 (APP Enforcement) | |
URL Keyword Blocking (White List and Black List) | ||
Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File | ||
Excepting Subnets | ||
Time Schedule Control | ||
GlobalView Web Content Filter (Powered by ) | ||
Network Features | DHCP Client/Relay/Server | |
DHCP Option | ||
IGMP V2 | ||
Dynamic DNS | ||
NTP Client | ||
Call Scheduling | ||
RADIUS Client | ||
DNS Cache/Proxy | ||
UPnP 30 Sessions | ||
Packet Forwarding Acceleration | ||
Multi Subnet LAN | ||
VLAN Tagging (802.1q) on WAN | ||
Routing Protocol | Static Routing | |
RIP V2 | ||
Declaration of Conformity | ||
Temperature | Operating : 0°C ~ 45°C | |
Storage : -25°C ~ 70°C | ||
Humidity | 10% ~ 90% ( non-condensing ) | |
Max. Power | 10 Watt | |
Dimension | L240.96 * W165.07 * H43.96 ( mm ) | |
Power | DC 15V / 1.34A |
Draytek
12 tháng
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Mã này đã OFF hàng.
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2820 | |||
Giao diện phần cứng | ADSL | 1 cổng ADSL2+, RJ-11 connector ( cho chuẩn AnnexA ) | |
1 cổng ADSL2+, RJ-45 connector ( cho chuẩn AnnexB ) | |||
LAN | 3 cổng 10/100 Base-Tx và 1 cổng 1000 Base-TX Switch, RJ-45 connectors | ||
WAN | 1 cổng 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector | ||
USB | 1 cổng USB Host 2.0 ( USB Printer / 3G USB Modem) | ||
Dual WAN | Tính năng thiết lập chính sách cân bằng tải (chiều ra-Outbound) | ||
Khả năng thiết lập băng thông theo yêu cầu: BoD (Bandwidth On Demand) | |||
Kết nối dự phòng, bất kỳ WAN nào gặp sự cố đều không gián đoạn công việc | |||
ADSL Compliant ( DSL ) | ANSI T1.413 Issue2 | ||
ITU-T G.992.1 G.dmt | |||
ITU-T G.992.2 G.lite | |||
ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis | |||
ITU-T G.992.5 ADSL2+ | |||
Annex L ( READSL ) | |||
Annex M * | |||
ATM Protocol | RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5 | ||
RFC-2516 PPP over Ethernet | |||
RFC-2364 PPP over AAL5 | |||
PPPoE Pass Through LAN | |||
PPPoE / PPPoA Relay | |||
Hỗ trợ chuyển đổi sang cơ chế Bridge, cho phép quay PPPoE từ Router khác hoặc PC | |||
VPN | VPN Server với 32 kênh đồng thời | ||
Protocol : PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | |||
Encryption : MPPE and Hardware-based AES / DES / 3DES | |||
Authentication : Hardware-based MD5, SHA-1 | |||
IKE Authentication : Pare-shared Key and Digital Signature ( X.509 ) | |||
Kết nối LAN-to-LAN hoặc Teleworker-to-LAN | |||
DHCP over IPSec | |||
NAT-Traversal | |||
Dead Peer Detection | |||
VPN Pass-through | |||
Tường lửa | Chính sách tường lửa | ||
Quản lý bảo mật CSM (Content Security Management) cho ứng dụng IM/P2P và lọc nội dung URL/Web | |||
Multi-NAT / DMZ Host / Port-redirection / Open Port | |||
Chức năng phòng chống xâm nhập SPI (Stateful Packet Inspection – Flow Track) | |||
Ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ: DoS / DDoS Prevention | |||
Ngăn chặn giả mạo địa chỉ: IP address Anti-spoofing | |||
Ghi nhận quá trình truy cập thông qua E-Mail Alert & Syslog | |||
Tính năng gán IP cố định theo địa chỉ MAC. | |||
Quản lý băng thông | QoS | Thiết lập tỉ lệ băng thông theo ý muốn | |
Phân loại DiffServ Code Point | |||
Có 4 cấp độ ưu tiên cho mỗi chiều Inbound / Outbound | |||
Vay mượn băng thông khi cần. | |||
Giới hạn Băng thông (Bandwidth) và Phiên (Session) cho từng máy. | |||
WAN Protocol ( WAN2 ) | DHCP Client | ||
Static IP | |||
PPPoE | |||
PPTP | |||
BPA | |||
L2TP* | |||
Tính năng | DNS Cache / Proxy | ||
DHCP Client / Relay / Server | |||
IGMP Proxy | |||
Dynamic DNS | |||
NTP Client | |||
Call Scheduling | |||
RADIUS Client | |||
UPnP | |||
Routing Protocol | Static Routing | ||
RIP V2 | |||
Quản trị | Quản lý bằng giao diện web (giao thức HTTP / HTTPS) | ||
Trình thuật sỹ hỗ trợ cấu hình nhanh từng bước. | |||
Quản lý bằng giao diện dòng lệnh: CLI (Command Line Interface , Telnet / SSH) | |||
Quản lý truy cập Router: Administration Access Control | |||
Lưu trữ và phục hồi cấu hình: Configuration Backup / Restore | |||
Công cụ chuẩn đoán đường truyền, bảng cấp phát DHCP, ARP Cache, bảng định tuyến… | |||
Cập nhật Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069 | |||
Giám sát mạng với phần mềm Syslog đi kèm thiết bị | |||
SNMP Management MIB-II | |||
TR-069 | |||
TR-104* | |||
Temperature | Operating : 0°C ~ 45°C | ||
Storage : -25°C ~ 70°C | |||
Humidity | 10% ~ 90% ( non-condensing ) | ||
Max. Power | 10 Watt | ||
Dimension | L241 * W165 * H44 ( mm ) | ||
Power | DC 12V ~ 15V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2110F | ||
Giao diện phần cứng | 4 x 10/100M LAN Switch, RJ-45 | |
1 x Fiber, SFF | ||
2 x FXS, RJ-11 (V models) | ||
1 x Line, RJ-11 (V models) | ||
3 x Detachable Antenna (n models) | ||
1 x Factory Reset Button | ||
1 x Wireless On/Off Button (n models) | ||
1 x WPS Button (n models) | ||
1 x USB Host 2.0 (for Printer/3.5G USB Modem/File Sharing*) | ||
LAN | Port-based VLAN | |
4-port 10/100 M Ethernet Switch | ||
WAN Protocol | DHCP Client | |
Static IP | ||
PPPoE | ||
BPA | ||
L2TP * | ||
Wireless Access Point | IEEE802.11n Draft 2.0 Compliant | |
Wireless Client List | ||
Access Point Discovery | ||
WDS (Wireless Distribution System) | ||
Wireless LAN Isolation | ||
Wireless Rate Control | ||
64/128-bit WEP | ||
WPA/WPA2 | ||
MAC Address Access Control | ||
WPS | ||
Hidden SSID | ||
Multiple SSID | ||
WMM (Wi-Fi Multimedia) | ||
VPN | Hỗ trợ 2 kênh VPN | |
Giao thức : PPP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | ||
Mã hóa : AES, MPPE and DES / 3DES | ||
Chứng thực : MD5, SHA-1 | ||
Chứng thực IKE : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) | ||
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN | ||
DHCP over IPSec | ||
Dead Peer Detection (DPD) | ||
VPN Pass-through | ||
Tường lửa | Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port | |
Object-Based Firewall | ||
MAC Address Filter | ||
SPI (Stateful Packet Inspection) | ||
DoS / DDoS Prevention | ||
IP Address Anti-spoofing | ||
E-mail Alert and Logging via Syslog | ||
Bind IP to MAC Address | ||
Time Schedule Control | ||
CSM | IM / P2P Applications Blocking | |
URL Keyword Filter (Whitelist and Blacklist) | ||
Web Content Filter | ||
Quản lý băng thông | QoS | Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories |
DiffServ Code Point Classifying | ||
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên (Inbound/Outbound) | ||
Vay mượn băng thông | ||
Giới hạn Bandwidth / Session | ||
Đặc tính mạng | IGMP Proxy / Snooping | |
DHCP Client / Relay / Server | ||
Dynamic DNS | ||
NTP Client | ||
Call Schedulinig | ||
RADIUS Client | ||
DNS Cache / Proxy | ||
UPnP | ||
Routing Protocol | Static Routing | |
RIP V2 | ||
USB | Printer Sharing | |
File System* | Support FAT32/FAT16 File System * | |
Support FTP Function for File Sharing * | ||
Support samba for Windows File Sharing * | ||
Quản trị mạng | Giao diện Web (HTTP / HTTPS) | |
Quick Start Wizard | ||
CLI (Command Line Interface, Telnet / SSH) | ||
Administration Access Control | ||
Cấu hình sao lưu / phục hồi | ||
Hỗ trợ chức năng dự đoán | ||
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP/WUI/TR-069 | ||
Logging via Syslog | ||
SNMP Management MIB-II | ||
Management Session Timeout | ||
TR-069 | ||
2 Level Management | ||
Nhiệt độ | Operating : 0°C ~ 45°C | |
Storage : -25°C ~ 70°C | ||
Độ ẩm | 10% ~ 90% (non-condensing) | |
Công suất tối đa | 10 Watt | |
Kích thước | L216.4 * W147.8 * H53.5 (mm) | |
Nguồn | DC 12V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Interface of Vigor2130Fv | |
Hardware Interface | 4 x 10/100/1000 base-Tx LAN Switch , RJ-45 |
1 x 10/10/1000 based-Tx WAN Port, RJ-45 | |
2 x USB Host 2.0 | |
1 x Factory Reset Button | |
Temperature | Operating : 0°C ~ 45°C |
Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity | 10% ~ 90% ( non-condensing ) |
Max. Power | 10 Watt |
Dimension | L216.4 * W147.8 * H53.5 ( mm ) |
Power | DC 12V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2910G | |||
Giao tiếp phần cứng | LAN | Tối đa 4-cổng 10/100 Base-TX Switch | |
WAN | Tối đa 2-cổng 10/100 Base-TX Ethernet | ||
WLAN | IEEE802.11b/g với Super G™ | ||
Máy in | 1-cổng USB cho kết nối máy in USB | ||
Dual-WAN | Cân bằng tải chiều ra dựa trên chính sách | ||
BoD (Bandwidth on Demand) : Băng thông theo yêu cầu | |||
Vượt qua lỗi kết nối WAN | |||
Trạm không dây | Tuân theo chuẩn IEEE802.11b/g | ||
Super G™ 108Mbps | |||
Bảo mật | 64/128 bit WEP | ||
WPA / WPA2 | |||
802.1X | |||
Danh sách người dùng không dây | |||
Dò tìm trạm truy cập | |||
SSID ẩn | |||
WDS (Wireless Distribution System) : Hệ thống không dây phân tán | |||
Cách ly LAN không dây | |||
Kiểm soát tốc độ trạm không dây | |||
Kiểm soát truy cập bằng địa chỉ MAC | |||
VLAN trong mạng không dây | |||
Giao thức WAN | DHCP Client | ||
IP tĩnh | |||
PPPoE | |||
PPTP | |||
BPA | |||
L2TP * | |||
Tường lửa | CSM (Content Security Management : quản trị an toàn nội dung) cho ứng dụng IM/P2P | ||
Multi-NAT, máy chủ DMZ, Port-Redirection/Open Port | |||
Lọc gói tin IP thông qua chính sách | |||
Chống lại DoS/DDoS | |||
Phòng chống mạo danh địa chỉ IP | |||
Thông báo bằng E-Mail và ghi log thông qua Syslog | |||
Gán IP cho địa chỉ MAC | |||
VPN | 32 kênh VPN | ||
Giao thức | PPTP , IPSec , L2TP, L2TP over IPSec | ||
Mã hóa | MPPE | ||
AES | |||
Hardware-Based DES/3DES | |||
DHCP trên IPSec | |||
Xác thực IKE: Khóa chia xẻ và chữ ký điện tử (X.509) | |||
NAT-Traversal (NAT-T) | |||
Dead Peer Detection (DPD): Phát hiện đường không hoạt động | |||
VPN Pass-Through | |||
từ LAN đến LAN | |||
từ người dùng từ xa đến LAN | |||
Quản lý băng thông | Đảm bảo băng thông dựa trên lớp bởi những danh mục lưu thông được khai báo từ người dùng | ||
Phân loại theo DiffServ Code Point | |||
4-cấp ưu tiên cho mỗi chiều (vào/ra) | |||
Mượn băng thông | |||
Giới hạn băng thông hay phiên | |||
Quản trị mạng | Giao diện Web (HTTP/HTTPS) | ||
Quick Start Wizard | |||
Giao diện dòng lệnh / Telnet/SSH* | |||
Kiểm soát truy cập quyền quản trị | |||
Sao lưu hay phục hồi cấu hình | |||
Có sẵn chức năng chẩn đoán | |||
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP | |||
Ghi log thông qua Syslog | |||
Quản lý SNMP với MIB-II | |||
Lọc nội dung | Khóa từ khóa trên URL (danh sách trắng và danh sách đen) | ||
Khóa Java Applet, Cookies, Active X, tập tin nén / thi hành / đa phương tiện | |||
Lọc nội dung Web (SurfControl) | |||
Kiểm soát thời gian lập lịch | |||
Đặc điểm mạng | DHCP Client/Relay/Server | ||
Dynamic DNS | |||
NTP Client | |||
Call Scheduling | |||
RADIUS Client | |||
DNS Cache/Proxy | |||
UPnP | |||
Prot-Based VLAN | |||
Có thể cấu hình WAN2 | |||
Giao thức định tuyến | Định tuyến tĩnh | ||
RIP V2 | |||
Công suất tối đa | 10 Watt | ||
Kích thước | L220 * W160 * H36 ( mm ) | ||
Nguồn điện | DC 12V ~ 15V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Interface of Vigor 2130 | |
Hardware Interface | 4 x 10/100/1000 base-Tx LAN Switch , RJ-45 |
1 x 10/10/1000 based-Tx WAN Port, RJ-45 | |
2 x USB Host 2.0 | |
1 x Factory Reset Button | |
Temperature | Operating : 0°C ~ 45°C |
Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity | 10% ~ 90% ( non-condensing ) |
Max. Power | 10 Watt |
Dimension | L216.4 * W147.8 * H53.5 ( mm ) |
Power | DC 12V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2820n | ||||
Giao diện phần cứng | ADSL | 1 cổng ADSL2+, RJ-11 connector ( for AnnexA ) | ||
1 cổng ADSL2+, RJ-45 connector ( for AnnexB ) | ||||
LAN | 3 cổng 10/100 Base-Tx and 1 port 1000 Base-TX Switch, RJ-45 connectors | |||
WAN | 1 cổng 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector | |||
WLAN | IEEE802.11n | |||
USB | 1 cổng USB Host 2.0 ( USB Printer / 3.5G USB Modem) | |||
Dual WAN | Outbound Policy-based Load-balance | |||
BoD ( Bandwidth On Demand ) | ||||
WAN Connection Fail-over | ||||
ADSL Compliant ( DSL ) | ANSI T1.413 Issue2 | |||
ITU-T G.992.1 G.dmt | ||||
ITU-T G.992.2 G.lite | ||||
ITU-T G.992.3 ADSL2 G.dmt.bis | ||||
ITU-T G.992.5 ADSL2+ | ||||
Annex L ( READSL ) | ||||
Annex M * | ||||
Giao thức ATM | RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5 | |||
RFC-2516 PPP over Ethernet | ||||
RFC-2364 PPP over AAL5 | ||||
PPPoE Pass Through LAN / WLAN | ||||
PPPoE / PPPoA Relay | ||||
Transparent Bridge for MPoA | ||||
Wireless Access Point | IEEE802.11n Compliant ( Draft 2.0 ) | |||
Wireless Client List | ||||
Wireless LAN Isolation | ||||
64 / 128 bit WEP | ||||
WPA / WPA2 | ||||
Hidden SSID | ||||
Mac Address Access Control | ||||
Access Point Discovery | ||||
Multiple SSID | ||||
Wireless Rate-control | ||||
WMM ( Wi-Fi Multimedia ) | ||||
WDS ( Wireless Distribution System ) | ||||
802.1X Authentication * | ||||
VPN | Hỗ trợ 32 kênh VPN | |||
Giao thức: PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec | ||||
Mã hóa : MPPE and Hardware-based AES / DES / 3DES | ||||
Chứng thực : Hardware-based MD5, SHA-1 | ||||
Chứng thực IKE: Pare-shared Key and Digital Signature ( X.509 ) | ||||
LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN | ||||
DHCP over IPSec | ||||
NAT-Traversal ( NAT-T ) | ||||
Dead Peer Detection ( DPD ) | ||||
VPN Pass-through | ||||
Tường lửa | Policy-based Firewall | |||
CSM ( Content Security Management ) for IM / P2P Application and URL / Web Content Filter | ||||
Multi-NAT / DMZ Host / Port-redirection / Open Port | ||||
SPI ( Stateful Packet Inspection ) ( Flow Track ) | ||||
DoS / DDoS Prevention | ||||
IP address Anti-spoofing | ||||
E-Mail Alert and Logging via Syslog | ||||
IP and MAC Binding | ||||
Quản lý băng thông | QoS | Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories | ||
DiffServ Code Point Classifying | ||||
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên ( Inbound / Outbound ) | ||||
Vay mượn băng thông | ||||
Bandwidth / Session Limitation | ||||
WAN Protocol ( WAN2 ) | DHCP Client | |||
Static IP | ||||
PPPoE | ||||
PPTP | ||||
BPA | ||||
L2TP* | ||||
Đặc tính mạng | DNS Cache / Proxy | |||
DHCP Client / Relay / Server | ||||
IGMP Proxy | ||||
Dynamic DNS | ||||
NTP Client | ||||
Call Scheduling | ||||
RADIUS Client | ||||
UPnP | ||||
Routing Protocol | Static Routing | |||
RIP V2 | ||||
Quản trị mạng | Giao diện Web ( HTTP / HTTPS ) | |||
Quick Start Wizard | ||||
CLI ( Command Line Interface , Telnet / SSH ) | ||||
Quản lý kiểm soát truy cập | ||||
Cấu hình sao lưu / phục hồi | ||||
Hỗ trợ chức năng dự đoán | ||||
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069 | ||||
Ghi Log thông qua Syslog | ||||
SNMP Management MIB-II | ||||
TR-069 | ||||
TR-104 * | ||||
Nhiệt độ | Operating : 0°C ~ 45°C | |||
Storage : -25°C ~ 70°C | ||||
Độ ẩm | 10% ~ 90% ( non-condensing ) | |||
Công suất tối đa | 10 Watt | |||
Kích thước | L241 * W165 * H44 ( mm ) | |||
Nguồn | DC 12V ~ 15V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Đặc tính kỹ thuật của Vigor2104 | ||
Giao tiếp phần cứng | LAN | 4-cổng 10/100 Base-TX Switch |
WAN | 1 cổng 10/100M Base-TX với đầu RJ-45 | |
Giao thức WAN | PPPoE | |
DHCP | ||
PPTP | ||
IP tĩnh | ||
NAT | Multi-NAT | |
DMZ | ||
Cổng chuyển hướng | ||
Cổng mở | ||
Thông qua (VPN, VoIP, Netmeeting MSN Messager, ICQ, Quake) | ||
Khả năng tường lửa | Kiểm soát truy cập | |
Lọc gói tin IP thông qua chính sách | ||
Stateful Packet Inspection | ||
Ngăn ngừa tấn công từ chối dịch vụ | ||
Hỗ trợ Routing | RIPV2 | |
Cấu hìn Static Route | ||
Tính năng | DHCP Server/Relay | |
Tên miền động | ||
Lập kế hoạch cuộc gọi | ||
Quản trị | Giao diện Web | |
Hỗ trợ truy cập từ xa | ||
Nâng cấp Firmware thông qua TFTP/FTP | ||
Có sẵn chức năng chuẩn đoán | ||
Quick Start Wizard | ||
Ghi Log thông qua SysLog | ||
Công suất tối đa | 13.5 Watt | |
Kích thước | L19 * W11 * H3 (cm) | |
Nguồn điện | AC 9V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Tên sản phẩm: Router Vigor Fly 200F |
Mã sản phẩm: Fly 200F |
Nhóm: Thiết bị mạng DrayTek |
Nhà sản xuất: Nhật |
Bảo hành: 24 Tháng |
Khuyến mãi: N/A |
Giá: 2.900.000 VNĐ |
Tiêu chuẩn kĩ thuật
Draytek Vigor Fly 200F
• 1 cổng Quang,
• 4 cổng LAN 10/100 Mbps với kết nối VLAN
• VPN Pass-through (IPSec/PPTP/L2TP)
• Cổng USB hỗ trợ kết nối modem 3G HSPDA hoặc Printer server khi kết nối máy in thành máy in mạng, Kết nối Modem 4G WiMAX (WAN dự phòng).
• Tên miền động; multi-NAT; Máy chủ DHCP; DNS cache&proxy
• Bảo vệ tưởng lửa với các tính năng : NAT; DoS& DdoS, DMZ, Lọc theo gói tin
• Thông báo bằng email và ghi nhật ký thông qua phần mềm Syslog
• Gán IP cố định (được cho trước) theo địa chỉ MAC, lọc theo địa chỉ MAC
• Giới hạn băng thông & từng Phiên làm việc cho từng máy tính & tính năng QoS
• Bộ định tuyến không dây, chuẩn 802.11b/g, 2 antenna
• Khả năng chịu tải ≥35 pc
rdware Interface | 4 x 10/100 Base-Tx , RJ-45 connectors |
1 x 10/100 Base-Tx, RJ-45 connector | |
2 x Fixed Antennas | |
1 x USB Host 2.0(for 3.5G/4G WiMAX USB Modem) | |
1 x Factory Reset Button | |
1 x Wireless On/Off/WPS Button | |
WAN Protocol | DHCP Client |
Static IP | |
PPPoE | |
PPTP | |
3.5G/4G WiMAX | |
Firewall | DMZ Host, Port-redirection and Open Port |
ACL | |
MAC Address Filter | |
SPI(Stateful Packet Inspection) | |
Dos/DDos Prevention | |
IP Address Anti-spoofing | |
E-mail Alert and Logging via Syslog | |
VPN Pass-through(IPSec/PPTP/L2TP) | |
Network Feature | DHCP Server |
DHCP Option | |
Dynamic DNS | |
NTP Client | |
UPnP | |
IGMP Proxy V2 | |
DNS Cache/Proxy | |
Static Routing | |
Network Management | Web-based User Interface (HTTP / HTTPS) |
Quick Start Wizard | |
CLI (Command Line Interface , Telnet) | |
Configuration Backup / Restore | |
Built-in Diagnostic Function | |
Firmware Upgrade via WUI | |
Administration Access Control | |
Logging via Syslog | |
Management Session Time Out | |
2-level User Name Management(Admin/User) | |
USB | 3.5G Back-up |
WiMAX Back-up | |
Wireless AP | IEEE802.11 b/g/n Compliant |
Wireless Client List | |
64/128-bit WEP | |
WPA/WPA2 | |
Hidden SSID | |
WPS | |
Multiple SSID | |
WMM(Wi-Fi Multimedia)* | |
Temperature | Operating : 0°C ~ 45°C |
Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity | 10% ~ 90% (non-condensing) |
Max. Power | 7.2 Watt MAX |
Dimension | W112 * H132 * D41 (mm) |
Power | DC 12V ~ 15V |
Số lượng: Còn hàngHết hàng
Hardware Interface of Vigor2960 | |
Hardware Interface | 2 x 10/100/1000Based-Tx WAN1 Port, RJ-45 |
1 x Factory Reset Button | |
2 x USB Host 2.0 (for Printer / 3.5G USB Modem) | |
Temperature | Operating : 0°C ~ 45°C |
Storage : -25°C ~ 70°C | |
Humidity | 10% ~ 90% ( non-condensing ) |
Max. Power | 19 Watt |
Dimension | L273 * W176 * H46 ( mm ) |
Power | AC100-240V/ 1.0A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.