Bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
1. Thông tin bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
Sản phẩm 3 one data Model 7211A cung cấp giao diện E1 ITU-T G.703 sang giao diện Fact Ethernet FE. Nhằm cung cấp kết nối rộng giữa WAN và LAN… Giao diện Ethernet sẽ tự thỏa thuận tốc độ 10/100Mbps và chế độ full/half duplex.
2. Đặc tính chung bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
- Chuyển tiếp E1 line sang Ethernet data
- Giao diện E1G.703 hỗ trợ trở kháng 120ohm(Rj45) hoặc 75ohm đồng trục
- Cổng ETH hỗ trợ tốc độ 10/100Mbps full/half duplex
- Hỗ trợ clock nội và đồng hồ clock nội
- Hỗ trợ VLAN.
- Hỗ trợ nguồn -48VDC hoặc 220VAC
3. Cấu tạo bộ chuyển đổi E1 G.703 sang Fact Ethernet FE
a. Thông tin LED mặt trước(front panel)
- PWR: Đèn nguồn thiết bị
- LINK: chỉ có kết nối vật lý ETH
- F/H: chế độ full/half duplex
- 100M: Tốc độ Port là 100Mbps
- LOS: cảnh báo mất kết nối giao diện E1 G.703
b. Thông tin mặt sau(back panel)
- POWER -48VDC/220AC : Điện áp vào
- ON/OFF: công tắc nguồn
- 120 ohm: trở kháng 120 ôm (ngõ vào và ngõ ra)
- Rx/75 ohm: Trở kháng ngõ vào E1 75 ôm.
- Tx/75 ohm: Trở kháng ngõ ra E1 75 ôm.
- 10/100M: Giao diện Ethernet(ngõ vào và ngõ ra).
4. Mô tả cấu tạo các cổng giao tiếp
a. Fact Ethernet interface (Rj45)
No | Chức năng | I/O |
1 | Tx+(send data +) | output |
2 | Tx-(send data -) | output |
3 | Rx+(receive data +) | input |
4 | NC(null) | |
5 | NC(null) | |
6 | Rx-(receive data -) | input |
7,8 | NC(null) |
b. E1 120ohm interface (Rj45)
No | Chức năng | I/O |
1 | NC(null) | output |
2 | Rx+(receive data +) | output |
3 | Rx-(receive data -) | input |
4 | GND(ground) | |
5 | GND(ground) | |
6 | Tx+(send data +) | input |
7 | Tx-(send data -) | |
8 | NC(null) |
5. Thiết lập các chế độ làm việc trên DIP SW1
a. Thiết lập trở kháng trên SW1
No.1 | No.2 | No.3 | Trở kháng |
ON | ON | ON | 75 ohm |
OFF | OFF | OFF | 120 ohm |
b. Thiết lập chế độ Ethernet trên SW1
No.4 | No.5 | No.6 | Ethernet mode |
OFF | OFF | OFF | 10M/100M, Fall/half duplex |
OFF | OFF | ON | 10M/100M, Fall/half duplex |
OFF | ON | OFF | Fall/half duplex, 10M |
OFF | ON | ON | 10M, half duplex |
ON | OFF | OFF | 100M, full duplex |
ON | OFF | ON | 100M, half duplex |
ON | ON | OFF | 10M, full duplex |
ON | ON | ON | 10M, half duplex |
c. Thiết lập chế độ Clock trên SW1
No.7 | No.8 | Clock |
ON | OFF | Internal clock |
OFF | OFF | Recover Clock from E1 port |
6. Thiết lập các chế độ làm việc trên DIP SW2
No.1 | ANA local simulation loop setup switch |
No.2 | Reserve |
No.3 | Reserve |
No.4 | Reserve |
7. Các chuẩn giao tiếp bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
a. Giao diện E1
- Standard input: theo kiến nghị ITU-T G.703
- Standard output: theo kiến nghị ITU-T G.703
- Standard tingle: theo kiến nghị ITU-T G.823
- Interface rate: 2.048Mbps
- CRC checkout: No
- Port coding: HDB3
- Port transmission: 2KM
- Port protection: 1500V electromagnetism isolate
- Port connection: 120 ohm(Rj45) or 75 ohm (BNC double coaxial)
b. Giao diện Ethernet
- Interface Type: 10/100 Base T, full/half duplex
- Standards Compliance: IEEE 802.3
- Bit rate: 10/100Base T limited to Max 2.048 Mbps
- Connector: Rj45(10/100 Base-T Electrical)
- Line code: Manchester Encoding
8. Chủng loại bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
- Nhiệt độ làm việc: -25oC ~ 70oC
- Khoảng nhiệt độ: -40oC ~ 80oC
- Độ ẩm: 5% ~ 95%
- Điện áp vào: 220VAC hoặc -48VDC
- Công suất: 2W
9. Chủng loại bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
Model 7211A
Model 7212
Model Chasis
Sản phẩm bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet đang được phân phối bởi Công ty TNHH Kỹ Thuật Đăng Minh cam kết sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá thành hợp lý nhất trên thị trường.
Mọi thắc mắc về sản phẩm xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo các số Hotline trên Website để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
1 đánh giá cho Bộ chuyển đổi E1 sang Ethernet
Chưa có đánh giá nào.